--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảm hàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảm hàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm hàn
+
Catch a chill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm hàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cảm hàn"
:
cảm hàn
căm hờn
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
cảm hàn
:
Catch a chill
+
chúa trời
:
God, Creator
+
kháo
:
Spill someome's private (still secret) storiesăn cơm nhà nọ kháo cà nhà kiaTo eat one family's rice and tell another private stories
+
tank-car
:
(ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước
+
giở
:
Open (a book), unfold (a newspaper, a folder shirt...)Giở sách ra đọcTo open one's book and readGiỏ áo ra mặcTo unfold a shirt and put it on